TỔNG HỢP THÔNG TIN VẬN HÀNH HỒ CHỨA
Tây Bắc Bộ
Đông Bắc Bộ
Bắc Trung Bộ
Duyên Hải Nam Trung Bộ
Tây Nguyên
Đông Nam Bộ
Tây Nam Bộ
Sông Hồng
Sông Srêpôk
Sông Cầu
Sông Kôn
Sông Kôn-Hà Thanh
Sông Ba
Sông Sê San
Sông Ngàn Sâu
Sông Cả
Sông Vu Gia - Thu Bồn
Sông Rào Quán
Sông Đồng Nai
Sông Mã
Sông Chu
Sông Hương
Tuyên Quang
Sơn La
Hòa Bình
Thác Bà
Buôn Tua Srah
Buôn Kuốp
Srêpốk 3
Vĩnh Sơn A
Vĩnh Sơn B
Vĩnh Sơn C
An Khê
Ka Nak
Pleikrông
Ialy
Bản Vẽ
Sông Ba Hạ
A Vương
Sông Tranh 2
Quảng Trị
Trị An
Đại Ninh
Đơn Dương
Đồng Nai 3
Sê San 3
Sê San 3A
Sê San 4
Sê San 4A
Thác Mơ
A Lưới
Hàm Thuận
Đa Mi
Sông Hinh
Đồng Nai 4
Bản Chát
Huội Quảng
Lai Châu
Trung Sơn
Sông Bung 2
Sông Bung 4
Khe Bố
Thượng Kon Tum
Xem số liệu
Ghi chú: Dữ liệu được trích xuất tự động từ hệ thống PMIS
Tên hồ
Thời điểm
H
tl
H
dbt
H
c
Q
ve
Σ
Qx
Q
xt
Q
xm
N
cxs
N
cxm
Chú thích ký hiệu
Mực nước
thượng lưu (m)
Mực nước
dâng bình thường (m)
Mực nước
chết (m)
Lưu lượng
đến hồ
(m3/s)
Tổng lượng xả
(m3/s)
Tổng lượng xả
qua đập
tràn (m3/s)
Tổng lượng xả
qua nhà
máy (m3/s)
Số cửa
xả sâu
Số cửa
xả mặt
Đông Bắc Bộ
Tuyên Quang
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
109.34
120
90
420
0
0
0
0
0
Tây Bắc Bộ
Lai Châu
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 22:00
292.18
295
265
436
228
0
228
0
0
Bản Chát
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
466.54
475
431
192
261
0
261
0
0
Huội Quảng
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
368.7
370
368
322
295
0
295
0
0
Sơn La
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 22:00
204.08
215
175
477
2144
0
2144
0
0
Hòa Bình
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
88.89
117
80
1690
1496
1496
0
0
Thác Bà
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
52.28
58
46
66
304.78
0
304.78
0
0
Bắc Trung Bộ
Trung Sơn
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
155
160
150
108
210
0
210
0
0
Bản Vẽ
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
182.68
200
155
198
321
321
0
0
Quảng Trị
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 22:00
467.64
480
450
2
19
0
19
0
0
Nam Trung Bộ
A Vương
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
367.59
380
340
57.39
78.4
0
78.4
0
0
Sông Bung 2
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 22:00
594.06
605
565
16.33
34
0
34
0
0
Vĩnh Sơn A
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 23:00
769.76
775
765
0.19
6.6
0
6.6
0
0
Sông Bung 4
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 22:00
215.54
222.5
205
34.78
75
0
75
0
0
Vĩnh Sơn B
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 23:00
820.02
826
813.6
0.2
0
0
0
0
Vĩnh Sơn C
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 23:00
971.3
981
971.3
0.98
0
0
0
0
Sông Tranh 2
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 22:00
168.13
175
140
113.26
215.76
5.76
210
0
0
Sông Ba Hạ
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
103.04
105
101
60
240
0
240
0
0
Sông Hinh
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 19:00
206.75
209
196
9.25
56.32
0
56.32
0
0
Tây Nguyên
Thượng Kon Tum
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 19:00
1151.99
1160
1138
31.3
26.34
0
26.34
0
0
Pleikrông
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
555.53
570
537
56
268
0
268
0
0
Ialy
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
500.9
515
490
300
406
0
406
0
0
Sê San 3
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
303.33
304.5
303.2
411
405
0
405
0
0
Sê San 3A
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
238.84
239
238.5
405
560
0
560
0
0
Sê San 4
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
211.19
215
210
528
160
0
160
0
0
Kanak
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
506.54
515
485
4.59
31
0
31
0
0
An Khê
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
428.02
429
427
34.52
46
4
42
0
1
Srêpốk 3
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 22:00
271.39
272
268
374
206.83
0.83
206
0
0
Buôn Kuốp
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 22:00
408.91
412
409
78
255.5
11.5
244
1
0
Buôn Tua Srah
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 22:00
474.74
487.5
465
63
99
0
99
0
0
Đồng Nai 3
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
577.62
590
570
78.6
195.42
0
195.42
0
0
Đồng Nai 4
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
475.79
476
474
202.7
200.2
200.2
0
0
Đơn Dương
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
1030.21
1042
1018
31
37.2
0
37.2
0
0
Đại Ninh
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 22:00
869.85
880
860
2
53.78
0.78
53
0
0
Hàm Thuận
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
587.21
605
575
25.28
130.68
0
130.68
0
0
Đa Mi
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
323.98
325
323
130.75
122.7
0
122.7
0
0
Đông Nam Bộ
Trị An
Đồng bộ lúc: 22:14 19/05
19/05 21:00
56.96
62
50
440
818
0
818
0
0