TỔNG HỢP THÔNG TIN VẬN HÀNH HỒ CHỨA
Tây Bắc Bộ
Đông Bắc Bộ
Bắc Trung Bộ
Duyên Hải Nam Trung Bộ
Tây Nguyên
Đông Nam Bộ
Tây Nam Bộ
Sông Hồng
Sông Srêpôk
Sông Cầu
Sông Kôn
Sông Kôn-Hà Thanh
Sông Ba
Sông Sê San
Sông Ngàn Sâu
Sông Cả
Sông Vu Gia - Thu Bồn
Sông Rào Quán
Sông Đồng Nai
Sông Mã
Sông Chu
Sông Hương
Tuyên Quang
Sơn La
Hòa Bình
Thác Bà
Buôn Tua Srah
Buôn Kuốp
Srêpốk 3
Vĩnh Sơn A
Vĩnh Sơn B
Vĩnh Sơn C
An Khê
Ka Nak
Pleikrông
Ialy
Bản Vẽ
Sông Ba Hạ
A Vương
Sông Tranh 2
Quảng Trị
Trị An
Đại Ninh
Đơn Dương
Đồng Nai 3
Sê San 3
Sê San 3A
Sê San 4
Sê San 4A
Thác Mơ
A Lưới
Hàm Thuận
Đa Mi
Sông Hinh
Đồng Nai 4
Bản Chát
Huội Quảng
Lai Châu
Trung Sơn
Sông Bung 2
Sông Bung 4
Khe Bố
Thượng Kon Tum
Xem số liệu
Ghi chú: Dữ liệu được trích xuất tự động từ hệ thống PMIS
Tên hồ
Thời điểm
H
tl
H
dbt
H
c
Q
ve
Σ
Qx
Q
xt
Q
xm
N
cxs
N
cxm
Chú thích ký hiệu
Mực nước
thượng lưu (m)
Mực nước
dâng bình thường (m)
Mực nước
chết (m)
Lưu lượng
đến hồ
(m3/s)
Tổng lượng xả
(m3/s)
Tổng lượng xả
qua đập
tràn (m3/s)
Tổng lượng xả
qua nhà
máy (m3/s)
Số cửa
xả sâu
Số cửa
xả mặt
Đông Bắc Bộ
Tuyên Quang
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
119.72
120
90
117
112.99
0
112.99
0
0
Tây Bắc Bộ
Lai Châu
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
294.63
295
265
384
382
0
382
0
0
Bản Chát
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
474.47
475
431
11
0
0
0
0
0
Huội Quảng
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
369.62
370
368
51
0
0
0
0
0
Sơn La
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
214.93
215
175
607
607
0
607
0
0
Hòa Bình
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
116.72
117
80
513
506
0
506
0
0
Thác Bà
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
21/11 23:00
57.37
58
46
116
0
0
0
0
0
Bắc Trung Bộ
Trung Sơn
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
159.91
160
150
82
82
0
82
0
0
Bản Vẽ
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
199.05
200
155
79
0
0
0
0
0
Quảng Trị
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
473.92
480
450
17
0
0
0
0
0
Nam Trung Bộ
A Vương
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
373.34
380
340
90.91
0
0
0
0
0
Sông Bung 2
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
582.78
605
565
17.81
8.7
0
8.7
0
0
Vĩnh Sơn A
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
769.7
775
765
9
0
0
0
0
0
Sông Bung 4
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
207.56
222.5
205
106
42
0
42
0
0
Vĩnh Sơn B
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
817.98
826
813.6
7.4
0
0
0
0
Vĩnh Sơn C
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
974.49
981
971.3
3.71
0
0
0
0
Sông Tranh 2
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:30
166.66
175
140
629.59
220.7
5.7
215
0
0
Sông Ba Hạ
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
102.83
105
101
150
0
0
0
0
0
Sông Hinh
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
202
209
196
155.06
0
0
0
0
0
Tây Nguyên
Thượng Kon Tum
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
1148.83
1160
1138
30.08
0
0
0
0
0
Pleikrông
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
569.32
570
537
70
0
0
0
0
0
Ialy
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
511.99
515
490
69
0
0
0
0
0
Sê San 3
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
303.8
304.5
303.2
10
0
0
0
0
0
Sê San 3A
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
238.91
239
238.5
28
0
0
0
0
0
Sê San 4
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
213.93
215
210
45
0
0
0
0
0
Kanak
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
502.03
515
485
19.5
0
0
0
0
0
An Khê
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
428.4
429
427
31.68
4
4
0
0
1
Srêpốk 3
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
267.99
272
268
4
0
0
0
0
0
Buôn Kuốp
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
409.75
412
409
187
46
0
46
0
0
Buôn Tua Srah
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
482.02
487.5
465
55
33
0
33
0
0
Đồng Nai 3
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
588.62
590
570
14.56
0
0
0
0
0
Đồng Nai 4
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
475.41
476
474
2.52
2.52
2.52
0
0
0
Đơn Dương
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
1040
1042
1018
51.28
9.58
0
9.58
0
0
Đại Ninh
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
876.86
880
860
15
0.72
0.72
0
0
0
Hàm Thuận
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
604.51
605
575
30.41
3.59
3.59
0
0
0
Đa Mi
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
323.49
325
323
1.65
19.43
0
19.43
0
0
Đông Nam Bộ
Trị An
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
61.77
62
50
240
0
0
0
0
0
Thác Mơ
Đồng bộ lúc: 13:40 22/11
22/11 13:00
216.97
218
198
84.57
0
0
0
0
0